Có 2 kết quả:
点检 diǎn jiǎn ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˇ • 點檢 diǎn jiǎn ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect one by one
(2) to list individually
(2) to list individually
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect one by one
(2) to list individually
(2) to list individually
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0